Thời gian hiện tại ở Kōkah Būlāq, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān – Kōkah Būlāq. Đánh bẩy Kōkah Būlāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kōkah Būlāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kōkah Būlāq, nhiều khách sạn ở Kōkah Būlāq, dân số ở Kōkah Būlāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kōkah Būlāq, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:27
:31 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kōkah Būlāq, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Kōkah Būlāq, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°29'12" 36.4867 |
Kinh độ | 68°1'27" 68.0243 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,920 |
Về Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,399 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,340,465 |
Sân bay gần Kōkah Būlāq, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 77 km 48 ml | |
TMJ | Termez Airport | 108 km 67 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 170 km 105 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 230 km 143 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 236 km 147 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 240 km 149 ml |