Thời gian hiện tại ở Khwājah Praīshān, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān – Khwājah Praīshān. Đánh bẩy Khwājah Praīshān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khwājah Praīshān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khwājah Praīshān, nhiều khách sạn ở Khwājah Praīshān, dân số ở Khwājah Praīshān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Khwājah Praīshān, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:19
:55 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khwājah Praīshān, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Khwājah Praīshān, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°31'17" 36.5215 |
Kinh độ | 67°48'27" 67.8076 |
Tính số lượt xem | 76 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,902 |
Về Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,399 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,339,529 |
Sân bay gần Khwājah Praīshān, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 57 km 36 ml | |
TMJ | Termez Airport | 95 km 59 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 176 km 109 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 241 km 150 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 242 km 151 ml |