Thời gian hiện tại ở Kŏil-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Kŏil-li. Đánh bẩy Kŏil-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŏil-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŏil-li, nhiều khách sạn ở Kŏil-li, dân số ở Kŏil-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŏil-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:20
:03 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŏil-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Kŏil-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°8'29" 39.1414 |
Kinh độ | 126°31'34" 126.526 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,861 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 935,978 |
Sân bay gần Kŏil-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 74 km 46 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 212 km 132 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 216 km 134 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 294 km 183 ml |