Thời gian hiện tại ở Ghaznīgak, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān – Ghaznīgak. Đánh bẩy Ghaznīgak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghaznīgak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghaznīgak, nhiều khách sạn ở Ghaznīgak, dân số ở Ghaznīgak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ghaznīgak, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:31
:39 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghaznīgak, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Ghaznīgak, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°32'8" 36.5356 |
Kinh độ | 67°49'21" 67.8225 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,745 |
Về Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,454 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,379,368 |
Sân bay gần Ghaznīgak, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 58 km 36 ml | |
TMJ | Termez Airport | 94 km 59 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 174 km 108 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 239 km 148 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 241 km 149 ml |