Thời gian hiện tại ở Āq Gonbaz̄, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān – Āq Gonbaz̄. Đánh bẩy Āq Gonbaz̄ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āq Gonbaz̄ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āq Gonbaz̄, nhiều khách sạn ở Āq Gonbaz̄, dân số ở Āq Gonbaz̄, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Āq Gonbaz̄, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:45
:00 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āq Gonbaz̄, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Āq Gonbaz̄, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°31'0" 36.5167 |
Kinh độ | 68°9'0" 68.15 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,710 |
Về Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,449 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,377,506 |
Sân bay gần Āq Gonbaz̄, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 87 km 54 ml | |
TMJ | Termez Airport | 113 km 70 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 162 km 101 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 220 km 137 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 225 km 140 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 234 km 145 ml |