Thời gian hiện tại ở Qaflānī, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān – Qaflānī. Đánh bẩy Qaflānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaflānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaflānī, nhiều khách sạn ở Qaflānī, dân số ở Qaflānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qaflānī, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:09
:48 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaflānī, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Qaflānī, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°23'18" 36.3882 |
Kinh độ | 68°2'46" 68.046 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 26,051 |
Về Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,477 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,390,754 |
Sân bay gần Qaflānī, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 83 km 52 ml | |
TMJ | Termez Airport | 118 km 74 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 179 km 111 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 237 km 147 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 238 km 148 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 250 km 155 ml |