Thời gian hiện tại ở Alāshah, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān – Alāshah. Đánh bẩy Alāshah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Alāshah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Alāshah, nhiều khách sạn ở Alāshah, dân số ở Alāshah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Alāshah, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:41
:16 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Alāshah, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Alāshah, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°29'45" 36.4959 |
Kinh độ | 68°4'12" 68.0699 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,920 |
Về Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,399 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,340,332 |
Sân bay gần Alāshah, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 80 km 50 ml | |
TMJ | Termez Airport | 110 km 68 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 167 km 104 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 226 km 141 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 232 km 144 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 238 km 148 ml |