Thời gian hiện tại ở Kogŏnwŏl-lodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Kogŏnwŏl-lodongjagu. Đánh bẩy Kogŏnwŏl-lodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kogŏnwŏl-lodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kogŏnwŏl-lodongjagu, nhiều khách sạn ở Kogŏnwŏl-lodongjagu, dân số ở Kogŏnwŏl-lodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kogŏnwŏl-lodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:51
:32 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kogŏnwŏl-lodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Kogŏnwŏl-lodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°40'13" 42.6703 |
Kinh độ | 130°12'29" 130.208 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 91,001 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 909,686 |
Sân bay gần Kogŏnwŏl-lodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 67 km 42 ml | |
VVO | Vladivostok International Airport | 176 km 109 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 213 km 133 ml |