Thời gian hiện tại ở Ch’angnyŏl-lodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Ch’angnyŏl-lodongjagu. Đánh bẩy Ch’angnyŏl-lodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’angnyŏl-lodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’angnyŏl-lodongjagu, nhiều khách sạn ở Ch’angnyŏl-lodongjagu, dân số ở Ch’angnyŏl-lodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’angnyŏl-lodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:20
:43 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’angnyŏl-lodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ch’angnyŏl-lodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°13'2" 42.2172 |
Kinh độ | 129°17'17" 129.288 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 90,860 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 907,721 |
Sân bay gần Ch’angnyŏl-lodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 75 km 47 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 259 km 161 ml |