Thời gian hiện tại ở Haksong-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Haksong-nodongjagu. Đánh bẩy Haksong-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haksong-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haksong-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Haksong-nodongjagu, dân số ở Haksong-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Haksong-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:00
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haksong-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Haksong-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°30'43" 42.5119 |
Kinh độ | 130°24'22" 130.406 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 91,424 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 915,014 |
Sân bay gần Haksong-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 89 km 55 ml | |
VVO | Vladivostok International Airport | 171 km 106 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 235 km 146 ml |