Thời gian hiện tại ở Sinjang-ni, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Yŏnsa-gun, Hambuk – Sinjang-ni. Đánh bẩy Sinjang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinjang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinjang-ni, nhiều khách sạn ở Sinjang-ni, dân số ở Sinjang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinjang-ni, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:50
:07 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinjang-ni, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Sinjang-ni, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°57'31" 41.9586 |
Kinh độ | 129°3'14" 129.054 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 91,457 |
Về Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 2,719 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 915,421 |
Sân bay gần Sinjang-ni, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 108 km 67 ml |