Thời gian hiện tại ở Hasam-gol, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Yŏnsa-gun, Hambuk – Hasam-gol. Đánh bẩy Hasam-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hasam-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hasam-gol, nhiều khách sạn ở Hasam-gol, dân số ở Hasam-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hasam-gol, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:46
:27 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hasam-gol, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Hasam-gol, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°56'23" 41.9397 |
Kinh độ | 129°2'53" 129.048 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 91,385 |
Về Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 2,709 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 914,507 |
Sân bay gần Hasam-gol, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 110 km 68 ml |