Thời gian hiện tại ở Sinhŭngp’yŏng, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Yŏnsa-gun, Hambuk – Sinhŭngp’yŏng. Đánh bẩy Sinhŭngp’yŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinhŭngp’yŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinhŭngp’yŏng, nhiều khách sạn ở Sinhŭngp’yŏng, dân số ở Sinhŭngp’yŏng, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinhŭngp’yŏng, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:24
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinhŭngp’yŏng, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Sinhŭngp’yŏng, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°52'34" 41.8761 |
Kinh độ | 129°2'28" 129.041 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 91,392 |
Về Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 2,709 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 914,624 |
Sân bay gần Sinhŭngp’yŏng, Yŏnsa-gun, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 117 km 73 ml |