Thời gian hiện tại ở Yŏngsang-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Yŏngsang-ni. Đánh bẩy Yŏngsang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏngsang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏngsang-ni, nhiều khách sạn ở Yŏngsang-ni, dân số ở Yŏngsang-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏngsang-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:42
:21 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏngsang-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Yŏngsang-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°52'43" 35.8786 |
Kinh độ | 126°59'38" 126.994 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 181,703 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,009,028 |
Sân bay gần Yŏngsang-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 25 km 15 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 84 km 52 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 104 km 65 ml | |
MWX | Muan International Airport | 113 km 70 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 128 km 80 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 132 km 82 ml |