Thời gian hiện tại ở Ŭibong-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Ŭibong-ni. Đánh bẩy Ŭibong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭibong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭibong-ni, nhiều khách sạn ở Ŭibong-ni, dân số ở Ŭibong-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭibong-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:13
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭibong-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Ŭibong-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°45'8" 35.7522 |
Kinh độ | 126°38'24" 126.64 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 181,617 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,008,008 |
Sân bay gần Ŭibong-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 28 km 17 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 70 km 43 ml | |
MWX | Muan International Airport | 88 km 55 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 132 km 82 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 134 km 83 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 150 km 93 ml |