Thời gian hiện tại ở Wŏlsŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Wŏlsŏng-ni. Đánh bẩy Wŏlsŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏlsŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏlsŏng-ni, nhiều khách sạn ở Wŏlsŏng-ni, dân số ở Wŏlsŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏlsŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:23
:59 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏlsŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Wŏlsŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°27'21" 35.4558 |
Kinh độ | 126°34'34" 126.576 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 182,007 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,012,341 |
Sân bay gần Wŏlsŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KWJ | Gwangju Airport | 41 km 25 ml | |
MWX | Muan International Airport | 55 km 34 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 61 km 38 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 116 km 72 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 143 km 89 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 163 km 101 ml |