Thời gian hiện tại ở Hyojŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Hyojŏng-ni. Đánh bẩy Hyojŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hyojŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hyojŏng-ni, nhiều khách sạn ở Hyojŏng-ni, dân số ở Hyojŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hyojŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:01
:48 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hyojŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Hyojŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°49'7" 35.8186 |
Kinh độ | 126°57'18" 126.955 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 180,258 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,992,025 |
Sân bay gần Hyojŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 26 km 16 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 77 km 48 ml | |
MWX | Muan International Airport | 106 km 66 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 112 km 69 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 124 km 77 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 131 km 81 ml |