Thời gian hiện tại ở Qizil Qūdūq, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān – Qizil Qūdūq. Đánh bẩy Qizil Qūdūq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qizil Qūdūq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qizil Qūdūq, nhiều khách sạn ở Qizil Qūdūq, dân số ở Qizil Qūdūq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qizil Qūdūq, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:42
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qizil Qūdūq, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Qizil Qūdūq, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°54'40" 35.9112 |
Kinh độ | 67°31'22" 67.5228 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 26,109 |
Về Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,995 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,393,480 |
Sân bay gần Qizil Qūdūq, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 93 km 58 ml | |
TMJ | Termez Airport | 153 km 95 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 215 km 133 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 247 km 154 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 308 km 191 ml |