Thời gian hiện tại ở Wŏlgang-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Wŏlgang-ni. Đánh bẩy Wŏlgang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏlgang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏlgang-ni, nhiều khách sạn ở Wŏlgang-ni, dân số ở Wŏlgang-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏlgang-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:26
:12 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏlgang-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Wŏlgang-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°44'3" 35.7342 |
Kinh độ | 127°36'7" 127.602 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 181,140 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,002,784 |
Sân bay gần Wŏlgang-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 82 km 51 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 84 km 52 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 95 km 59 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 98 km 61 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 99 km 62 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 110 km 69 ml |