Thời gian hiện tại ở Qarghanah, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān – Qarghanah. Đánh bẩy Qarghanah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarghanah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarghanah, nhiều khách sạn ở Qarghanah, dân số ở Qarghanah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qarghanah, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:59
:32 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarghanah, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Qarghanah, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°47'58" 35.7995 |
Kinh độ | 67°36'44" 67.6121 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,413 |
Về Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,853 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,361,937 |
Sân bay gần Qarghanah, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 107 km 67 ml | |
TMJ | Termez Airport | 167 km 104 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 200 km 124 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 255 km 158 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 312 km 194 ml |