Thời gian hiện tại ở Khwājah-Şabūr, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rūy Dūāb, Samangān – Khwājah-Şabūr. Đánh bẩy Khwājah-Şabūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khwājah-Şabūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khwājah-Şabūr, nhiều khách sạn ở Khwājah-Şabūr, dân số ở Khwājah-Şabūr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Khwājah-Şabūr, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:44
:37 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khwājah-Şabūr, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Khwājah-Şabūr, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°50'16" 35.8378 |
Kinh độ | 67°42'4" 67.7011 |
Tính số lượt xem | 90 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,930 |
Về Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,926 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,340,887 |
Sân bay gần Khwājah-Şabūr, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 107 km 66 ml | |
TMJ | Termez Airport | 164 km 102 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 198 km 123 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 247 km 154 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 304 km 189 ml |