Thời gian hiện tại ở P’yŏngjang-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – P’yŏngjang-ni. Đánh bẩy P’yŏngjang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’yŏngjang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở P’yŏngjang-ni, nhiều khách sạn ở P’yŏngjang-ni, dân số ở P’yŏngjang-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở P’yŏngjang-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:11
:05 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’yŏngjang-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về P’yŏngjang-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°50'50" 35.8472 |
Kinh độ | 127°38'56" 127.649 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 181,598 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,007,822 |
Sân bay gần P’yŏngjang-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 82 km 51 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 89 km 56 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 93 km 58 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 98 km 61 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 109 km 68 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 112 km 70 ml |