Thời gian hiện tại ở Wŏlgong-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – Wŏlgong-ni. Đánh bẩy Wŏlgong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏlgong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏlgong-ni, nhiều khách sạn ở Wŏlgong-ni, dân số ở Wŏlgong-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏlgong-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:09
:17 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏlgong-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Wŏlgong-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°37'0" 36.6167 |
Kinh độ | 127°22'1" 127.367 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 138,590 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,956,591 |
Sân bay gần Wŏlgong-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 16 km 10 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 90 km 56 ml | |
WJU | Wonju Airport | 105 km 65 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 116 km 72 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 123 km 77 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 139 km 86 ml |