Thời gian hiện tại ở Ssangjŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – Ssangjŏng-ni. Đánh bẩy Ssangjŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ssangjŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ssangjŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ssangjŏng-ni, dân số ở Ssangjŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ssangjŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:53
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ssangjŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Ssangjŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°55'28" 36.9244 |
Kinh độ | 127°33'50" 127.564 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 140,870 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,993,036 |
Sân bay gần Ssangjŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 23 km 14 ml | |
WJU | Wonju Airport | 66 km 41 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 98 km 61 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 115 km 71 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 128 km 79 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 149 km 93 ml |