Thời gian hiện tại ở Sanjing-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – Sanjing-ni. Đánh bẩy Sanjing-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sanjing-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sanjing-ni, nhiều khách sạn ở Sanjing-ni, dân số ở Sanjing-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sanjing-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:36
:39 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sanjing-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Sanjing-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°52'0" 36.8667 |
Kinh độ | 127°30'0" 127.5 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 141,443 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,003,065 |
Sân bay gần Sanjing-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 16 km 10 ml | |
WJU | Wonju Airport | 75 km 46 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 99 km 61 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 113 km 70 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 119 km 74 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 148 km 92 ml |