Thời gian hiện tại ở Ŭip’yŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – Ŭip’yŏng-ni. Đánh bẩy Ŭip’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭip’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭip’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ŭip’yŏng-ni, dân số ở Ŭip’yŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭip’yŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:50
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭip’yŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Ŭip’yŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°12'49" 36.2135 |
Kinh độ | 127°37'34" 127.626 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 138,016 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,948,407 |
Sân bay gần Ŭip’yŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 58 km 36 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 83 km 51 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 97 km 61 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 131 km 82 ml | |
WJU | Wonju Airport | 139 km 86 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 140 km 87 ml |