Thời gian hiện tại ở Samch’ŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – Samch’ŏng-ni. Đánh bẩy Samch’ŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Samch’ŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Samch’ŏng-ni, nhiều khách sạn ở Samch’ŏng-ni, dân số ở Samch’ŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Samch’ŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:53
:48 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Samch’ŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Samch’ŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°15'50" 36.2639 |
Kinh độ | 127°34'19" 127.572 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 142,012 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,012,704 |
Sân bay gần Samch’ŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 51 km 32 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 80 km 50 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 104 km 65 ml | |
WJU | Wonju Airport | 134 km 84 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 138 km 86 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 143 km 89 ml |