Thời gian hiện tại ở Ch’ujŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – Ch’ujŏng-ni. Đánh bẩy Ch’ujŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ujŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ujŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ch’ujŏng-ni, dân số ở Ch’ujŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ujŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:09
:16 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ujŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Ch’ujŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°35'18" 36.5883 |
Kinh độ | 127°36'50" 127.614 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 140,850 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,992,552 |
Sân bay gần Ch’ujŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 18 km 11 ml | |
WJU | Wonju Airport | 99 km 61 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 103 km 64 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 120 km 74 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 130 km 81 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 141 km 87 ml |