Thời gian hiện tại ở Hwasŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – Hwasŏng-ni. Đánh bẩy Hwasŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hwasŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hwasŏng-ni, nhiều khách sạn ở Hwasŏng-ni, dân số ở Hwasŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hwasŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:21
:06 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hwasŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Hwasŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°48'15" 36.8042 |
Kinh độ | 127°36'32" 127.609 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 142,008 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,012,543 |
Sân bay gần Hwasŏng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 14 km 8 ml | |
WJU | Wonju Airport | 76 km 47 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 110 km 68 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 119 km 74 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 125 km 78 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 136 km 85 ml |