Thời gian hiện tại ở Wŏrang-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – Wŏrang-ni. Đánh bẩy Wŏrang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏrang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏrang-ni, nhiều khách sạn ở Wŏrang-ni, dân số ở Wŏrang-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏrang-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:25
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏrang-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Wŏrang-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°53'27" 36.8908 |
Kinh độ | 128°8'10" 128.136 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 141,533 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,004,739 |
Sân bay gần Wŏrang-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 60 km 37 ml | |
WJU | Wonju Airport | 63 km 39 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 111 km 69 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 119 km 74 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 137 km 85 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 144 km 90 ml |