Thời gian hiện tại ở Hadam-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – Hadam-ni. Đánh bẩy Hadam-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hadam-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hadam-ni, nhiều khách sạn ở Hadam-ni, dân số ở Hadam-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hadam-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:40
:11 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hadam-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Hadam-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°3'13" 37.0535 |
Kinh độ | 127°53'24" 127.89 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 140,622 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,988,480 |
Sân bay gần Hadam-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
WJU | Wonju Airport | 43 km 27 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 51 km 32 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 111 km 69 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 121 km 75 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 129 km 80 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 135 km 84 ml |