Thời gian hiện tại ở Kyŏngsang-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – Kyŏngsang-ni. Đánh bẩy Kyŏngsang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kyŏngsang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kyŏngsang-ni, nhiều khách sạn ở Kyŏngsang-ni, dân số ở Kyŏngsang-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kyŏngsang-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:33
:02 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kyŏngsang-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Kyŏngsang-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°26'9" 36.4358 |
Kinh độ | 127°45'32" 127.759 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 142,158 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,015,520 |
Sân bay gần Kyŏngsang-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 40 km 25 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 99 km 61 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 104 km 64 ml | |
WJU | Wonju Airport | 112 km 70 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 151 km 94 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 152 km 95 ml |