Thời gian hiện tại ở Haga-ri, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – Haga-ri. Đánh bẩy Haga-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haga-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haga-ri, nhiều khách sạn ở Haga-ri, dân số ở Haga-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Haga-ri, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:47
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haga-ri, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Haga-ri, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°10'36" 36.1768 |
Kinh độ | 127°50'42" 127.845 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 141,087 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,997,879 |
Sân bay gần Haga-ri, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 68 km 42 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 78 km 48 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 101 km 63 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 123 km 76 ml | |
WJU | Wonju Airport | 140 km 87 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 148 km 92 ml |