Thời gian hiện tại ở Ŭnp’yŏn, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – Ŭnp’yŏn. Đánh bẩy Ŭnp’yŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭnp’yŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭnp’yŏn, nhiều khách sạn ở Ŭnp’yŏn, dân số ở Ŭnp’yŏn, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭnp’yŏn, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:54
:06 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭnp’yŏn, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Ŭnp’yŏn, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°12'26" 36.2071 |
Kinh độ | 127°59'31" 127.992 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 139,536 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,971,233 |
Sân bay gần Ŭnp’yŏn, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 67 km 42 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 73 km 45 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 114 km 71 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 124 km 77 ml | |
WJU | Wonju Airport | 137 km 85 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 143 km 89 ml |