Thời gian hiện tại ở São Lourenço, Cianorte, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Cianorte, Paraná – São Lourenço. Đánh bẩy São Lourenço mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá São Lourenço mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở São Lourenço, nhiều khách sạn ở São Lourenço, dân số ở São Lourenço, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở São Lourenço, Cianorte, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
00:57
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở São Lourenço, Cianorte, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:59 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 17:53 |
Về São Lourenço, Cianorte, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°7'49" -23.8697 |
Kinh độ | -53°23'23" -52.6103 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,171 |
Về Cianorte, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 69,962 |
Tính số lượt xem | 168 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,269,653 |
Sân bay gần São Lourenço, Cianorte, Paraná, Federative Republic of Brazil
MGF | Regional De Maringa | 88 km 54 ml | |
CAC | Cascavel Airport | 148 km 92 ml | |
LDB | Londrina Airport | 162 km 100 ml | |
PPB | A. De Barros Airport | 230 km 143 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 377 km 234 ml |