Thời gian hiện tại ở Āhangarān, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān – Āhangarān. Đánh bẩy Āhangarān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āhangarān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āhangarān, nhiều khách sạn ở Āhangarān, dân số ở Āhangarān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Āhangarān, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:24
:22 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āhangarān, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Āhangarān, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°29'3" 35.4843 |
Kinh độ | 67°9'16" 67.1544 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,869 |
Về Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,943 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,382,757 |
Sân bay gần Āhangarān, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 136 km 85 ml | |
TMJ | Termez Airport | 200 km 124 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 214 km 133 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 305 km 189 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 365 km 227 ml |