Thời gian hiện tại ở Siyāh Khākī, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān – Siyāh Khākī. Đánh bẩy Siyāh Khākī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Siyāh Khākī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Siyāh Khākī, nhiều khách sạn ở Siyāh Khākī, dân số ở Siyāh Khākī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Siyāh Khākī, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:39
:39 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Siyāh Khākī, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Siyāh Khākī, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°1'24" 35.0234 |
Kinh độ | 67°5'33" 67.0925 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 59,625 |
Về Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 10,014 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,344,069 |
Sân bay gần Siyāh Khākī, Yakāwlang, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 188 km 117 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 200 km 124 ml | |
TMJ | Termez Airport | 252 km 157 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 353 km 219 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 409 km 254 ml |