Thời gian hiện tại ở Zaygōlak-e Fōlād, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān – Zaygōlak-e Fōlād. Đánh bẩy Zaygōlak-e Fōlād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zaygōlak-e Fōlād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zaygōlak-e Fōlād, nhiều khách sạn ở Zaygōlak-e Fōlād, dân số ở Zaygōlak-e Fōlād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Zaygōlak-e Fōlād, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:50
:16 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zaygōlak-e Fōlād, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Zaygōlak-e Fōlād, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°50'46" 35.846 |
Kinh độ | 67°6'46" 67.1128 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,861 |
Về Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,416 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,382,531 |
Sân bay gần Zaygōlak-e Fōlād, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 96 km 60 ml | |
TMJ | Termez Airport | 161 km 100 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 238 km 148 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 273 km 169 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 338 km 210 ml |