Thời gian hiện tại ở Nay Chaīlah, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān – Nay Chaīlah. Đánh bẩy Nay Chaīlah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nay Chaīlah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nay Chaīlah, nhiều khách sạn ở Nay Chaīlah, dân số ở Nay Chaīlah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Nay Chaīlah, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:42
:24 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nay Chaīlah, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Nay Chaīlah, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°1'11" 36.0197 |
Kinh độ | 67°7'12" 67.1199 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,875 |
Về Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,421 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,382,959 |
Sân bay gần Nay Chaīlah, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 77 km 48 ml | |
TMJ | Termez Airport | 141 km 88 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 257 km 159 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 319 km 198 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 324 km 201 ml |