Thời gian hiện tại ở Mīranjī, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān – Mīranjī. Đánh bẩy Mīranjī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīranjī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīranjī, nhiều khách sạn ở Mīranjī, dân số ở Mīranjī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mīranjī, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:56
:00 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīranjī, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Mīranjī, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°9'51" 36.1641 |
Kinh độ | 67°19'25" 67.3237 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,753 |
Về Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,089 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,332,718 |
Sân bay gần Mīranjī, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 61 km 38 ml | |
TMJ | Termez Airport | 124 km 77 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 233 km 145 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 296 km 184 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 300 km 186 ml |