Thời gian hiện tại ở Sŏkchŏng-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Sŏkchŏng-ni. Đánh bẩy Sŏkchŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏkchŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏkchŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sŏkchŏng-ni, dân số ở Sŏkchŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏkchŏng-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:33
:03 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏkchŏng-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Sŏkchŏng-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°59'39" 36.9943 |
Kinh độ | 126°53'2" 126.884 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 220,542 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,996,207 |
Sân bay gần Sŏkchŏng-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 62 km 39 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 63 km 39 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 63 km 39 ml | |
WJU | Wonju Airport | 107 km 66 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 113 km 70 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 206 km 128 ml |