Thời gian hiện tại ở Wŏnha-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Wŏnha-ri. Đánh bẩy Wŏnha-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnha-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnha-ri, nhiều khách sạn ở Wŏnha-ri, dân số ở Wŏnha-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnha-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:44
:37 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnha-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Wŏnha-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°17'60" 37.3 |
Kinh độ | 126°46'59" 126.783 |
Tính số lượt xem | 115 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 215,473 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,947,648 |
Sân bay gần Wŏnha-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 29 km 18 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 34 km 21 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 90 km 56 ml | |
WJU | Wonju Airport | 104 km 65 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 181 km 113 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 185 km 115 ml |