Thời gian hiện tại ở Danseok-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Danseok-ri. Đánh bẩy Danseok-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Danseok-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Danseok-ri, nhiều khách sạn ở Danseok-ri, dân số ở Danseok-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Danseok-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:27
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Danseok-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Danseok-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°23'45" 37.3958 |
Kinh độ | 127°43'34" 127.726 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 220,157 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,991,867 |
Sân bay gần Danseok-ri, Gyeonggi-do, Republic of Korea
WJU | Wonju Airport | 20 km 13 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 78 km 48 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 83 km 52 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 107 km 67 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 112 km 70 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 113 km 70 ml |