Thời gian hiện tại ở Sagang-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Sagang-ni. Đánh bẩy Sagang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sagang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sagang-ni, nhiều khách sạn ở Sagang-ni, dân số ở Sagang-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sagang-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:09
:30 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sagang-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Sagang-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°12'53" 37.2147 |
Kinh độ | 126°44'6" 126.735 |
Tính số lượt xem | 18 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 222,090 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,006,110 |
Sân bay gần Sagang-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 36 km 22 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 39 km 24 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 87 km 54 ml | |
WJU | Wonju Airport | 110 km 69 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 190 km 118 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 193 km 120 ml |