Thời gian hiện tại ở Sindong-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Sindong-ni. Đánh bẩy Sindong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sindong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sindong-ni, nhiều khách sạn ở Sindong-ni, dân số ở Sindong-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sindong-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:08
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sindong-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Sindong-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 38°1'0" 38.0167 |
Kinh độ | 126°52'59" 126.883 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 223,409 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,018,236 |
Sân bay gần Sindong-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 51 km 32 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 74 km 46 ml | |
WJU | Wonju Airport | 114 km 71 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 151 km 94 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 151 km 94 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 169 km 105 ml |