Thời gian hiện tại ở Kŭmgong-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Kŭmgong-ni. Đánh bẩy Kŭmgong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmgong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmgong-ni, nhiều khách sạn ở Kŭmgong-ni, dân số ở Kŭmgong-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmgong-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:32
:14 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmgong-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Kŭmgong-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°0'4" 37.0011 |
Kinh độ | 126°57'7" 126.952 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 219,897 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,989,520 |
Sân bay gần Kŭmgong-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 57 km 36 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 63 km 39 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 67 km 41 ml | |
WJU | Wonju Airport | 101 km 63 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 188 km 117 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 192 km 119 ml |