Thời gian hiện tại ở Jān Muḩammad Kamar, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān – Jān Muḩammad Kamar. Đánh bẩy Jān Muḩammad Kamar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jān Muḩammad Kamar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jān Muḩammad Kamar, nhiều khách sạn ở Jān Muḩammad Kamar, dân số ở Jān Muḩammad Kamar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Jān Muḩammad Kamar, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:31
:38 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jān Muḩammad Kamar, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Jān Muḩammad Kamar, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°2'5" 36.0346 |
Kinh độ | 67°15'59" 67.2664 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,925 |
Về Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,136 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,340,651 |
Sân bay gần Jān Muḩammad Kamar, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 75 km 47 ml | |
TMJ | Termez Airport | 139 km 86 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 248 km 154 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 312 km 194 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 313 km 195 ml |