Thời gian hiện tại ở Ḩaẕrat-Sa‘īd, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān – Ḩaẕrat-Sa‘īd. Đánh bẩy Ḩaẕrat-Sa‘īd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩaẕrat-Sa‘īd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩaẕrat-Sa‘īd, nhiều khách sạn ở Ḩaẕrat-Sa‘īd, dân số ở Ḩaẕrat-Sa‘īd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩaẕrat-Sa‘īd, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:09
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩaẕrat-Sa‘īd, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Ḩaẕrat-Sa‘īd, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°58'51" 35.9807 |
Kinh độ | 67°29'5" 67.4848 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,898 |
Về Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,125 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,339,091 |
Sân bay gần Ḩaẕrat-Sa‘īd, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 85 km 53 ml | |
TMJ | Termez Airport | 145 km 90 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 223 km 138 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 242 km 150 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 304 km 189 ml |