Thời gian hiện tại ở Kōl-e ‘Afghānhā, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān – Kōl-e ‘Afghānhā. Đánh bẩy Kōl-e ‘Afghānhā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kōl-e ‘Afghānhā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kōl-e ‘Afghānhā, nhiều khách sạn ở Kōl-e ‘Afghānhā, dân số ở Kōl-e ‘Afghānhā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kōl-e ‘Afghānhā, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:13
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kōl-e ‘Afghānhā, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Kōl-e ‘Afghānhā, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°59'50" 35.9972 |
Kinh độ | 67°28'16" 67.4711 |
Tính số lượt xem | 73 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,914 |
Về Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,132 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,340,069 |
Sân bay gần Kōl-e ‘Afghānhā, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 83 km 51 ml | |
TMJ | Termez Airport | 143 km 89 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 225 km 140 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 241 km 150 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 303 km 189 ml |