Thời gian hiện tại ở Taejang-gol, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Taejang-gol. Đánh bẩy Taejang-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taejang-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taejang-gol, nhiều khách sạn ở Taejang-gol, dân số ở Taejang-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taejang-gol, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:25
:23 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taejang-gol, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Taejang-gol, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°38'1" 37.6336 |
Kinh độ | 126°51'14" 126.854 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 215,630 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,949,216 |
Sân bay gần Taejang-gol, Gyeonggi-do, Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 9 km 6 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 41 km 26 ml | |
WJU | Wonju Airport | 99 km 62 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 116 km 72 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 161 km 100 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 163 km 101 ml |